Đọc nhanh: 奇文共赏 (kì văn cộng thưởng). Ý nghĩa là: cùng xem thứ văn chương quái đản.
奇文共赏 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cùng xem thứ văn chương quái đản
新奇的文章共同欣赏 (语见晋陶潜《移居》诗:'奇文共欣赏,疑义相与析') 现多指把荒谬、反动的文章发表出来供大家识别和批判
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇文共赏
- 文笔 奇崛
- lời văn, nét bút kiệt xuất.
- 天文 现象 很 奇妙
- Hiện tượng thiên văn rất kỳ diệu.
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 我 担任 两班 的 语文课 , 每周 共有 十六 课时
- tôi đảm nhiệm dạy hai lớp ngữ văn, mỗi tuần có tất cả mười sáu tiết dạy.
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 艺术 奇特 值 欣赏
- Nghệ thuật độc đáo đáng được thưởng thức.
- 文化 奇特 待 探索
- Văn hóa đặc biệt đang chờ được khám phá.
- 本文 除 引言 部分 外 , 共 分为 上下 两编
- Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
奇›
文›
赏›