Đọc nhanh: 奇景 (kỳ cảnh). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) kỳ diệu, Tầm nhìn tuyệt vời, phong cảnh tuyệt vời.
奇景 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) kỳ diệu
(fig.) marvel
✪ 2. Tầm nhìn tuyệt vời
amazing sight
✪ 3. phong cảnh tuyệt vời
wonderful scenery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇景
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 风景 奇美 令人 醉
- Phong cảnh đặc sắc khiến người ta say mê.
- 他 总是 设想 奇妙 场景
- Anh ấy luôn tưởng tượng những cảnh tượng kỳ diệu.
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 他们 惊讶 地 默默 凝视 那 奇景
- Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.
- 这些 景点 很 新奇
- Những điểm tham quan này rất mới lạ.
- 我 有幸 见到 了 海市蜃楼 的 奇妙 景象
- tôi có dịp may nhìn thấy cảnh tượng kỳ diệu huyền ảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
景›