Đọc nhanh: 声明 (thanh minh). Ý nghĩa là: tuyên bố; thanh minh, tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố. Ví dụ : - 政府声明新政策。 Chính phủ tuyên bố chính sách mới.. - 他声明退出比赛。 Anh ấy tuyên bố rút khỏi cuộc thi.. - 公司声明停业。 Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
声明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyên bố; thanh minh
公开表示态度或说明真相
- 政府 声明 新 政策
- Chính phủ tuyên bố chính sách mới.
- 他 声明 退出 比赛
- Anh ấy tuyên bố rút khỏi cuộc thi.
- 公司 声明 停业
- Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
声明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố
公开表明态度或说明事实真相
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 政府 发表 了 一份 声明
- Chính phủ đã phát biểu một bản tuyên bố.
- 这个 声明 需要 更 多 的 解释
- Tuyên bố này cần nhiều giải thích hơn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 声明 với từ khác
✪ 1. 声明 vs 申明
Giống:
- Hai từ này đều dùng trong ngôn ngữ viết, chủ yếu dùng trong dịp trang trọng.
Khác:
- "声明" vừa là động từ vừa là danh từ, có thể dùng làm tân ngữ, còn "申明" chỉ là động từ, không dùng làm tân ngữ.
- "声明" thường dùng trong dịp ngoại giao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声明
- 公司 声明 停业
- Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 严正声明
- tuyên bố nghiêm chỉnh
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 王宫 发言人 刚 宣布 了 一项 声明
- Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
明›
lời chú giải; lời chú thíchchú cước
nói rõ; trình bày rõ; thân minh
giải thích; thuyết minh; nói rõ; thanh minh
chú giải thuyết minh; chú minh
chú giải; chúlời chú giải; lời chú thích; chuabiên chú
nói rõ; làm sáng tỏ; xiển minh
Thể Hiện
Giảng Bài, Giảng Giải, Thuyết Minh
Chứng Minh
Nói Rõ