Đọc nhanh: 权利声明 (quyền lợi thanh minh). Ý nghĩa là: tuyên bố bản quyền.
权利声明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyên bố bản quyền
copyright statement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权利声明
- 他 声明 退出 比赛
- Anh ấy tuyên bố rút khỏi cuộc thi.
- 严正声明
- tuyên bố nghiêm chỉnh
- 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 他们 拥有 这个 产品 的 专利权
- Họ sở hữu quyền độc quyền của sản phẩm này.
- 亨利 写给 父亲 的 信 简明扼要
- Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.
- 工作 合同 明确 了 双方 的 权利 和 义务
- Hợp đồng lao động làm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
声›
明›
权›