Đọc nhanh: 声纳 (thanh nạp). Ý nghĩa là: xô-na (máy định vị bằng sóng âm thanh).
声纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xô-na (máy định vị bằng sóng âm thanh)
利用超声波在水中的传播和反射来进行导航和测距的技术或设备军事上用于侦察,也用于测量海深和发现鱼群等方面 (英sonar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声纳
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 布设 声纳
- bố trí bộ định vị bằng sóng âm
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 我 有 蚱蜢 的 大腿 和 虎鲸 的 声纳
- Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
纳›