申明 shēnmíng
volume volume

Từ hán việt: 【thân minh】

Đọc nhanh: 申明 (thân minh). Ý nghĩa là: nói rõ; trình bày rõ; thân minh. Ví dụ : - 申明理由。 nói rõ lí do.. - 申明立场。 nói rõ lập trường.

Ý Nghĩa của "申明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

申明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói rõ; trình bày rõ; thân minh

郑重说明

Ví dụ:
  • volume volume

    - 申明 shēnmíng 理由 lǐyóu

    - nói rõ lí do.

  • volume volume

    - 申明立场 shēnmínglìchǎng

    - nói rõ lập trường.

So sánh, Phân biệt 申明 với từ khác

✪ 1. 声明 vs 申明

Giải thích:

Giống:
- Hai từ này đều dùng trong ngôn ngữ viết, chủ yếu dùng trong dịp trang trọng.
Khác:
- "声明" vừa là động từ vừa là danh từ, có thể dùng làm tân ngữ, còn "申明" chỉ là động từ, không dùng làm tân ngữ.
- "声明" thường dùng trong dịp ngoại giao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申明

  • volume volume

    - 申明立场 shēnmínglìchǎng

    - nói rõ lập trường.

  • volume volume

    - 申明 shēnmíng 理由 lǐyóu

    - nói rõ lí do.

  • volume volume

    - 不明不暗 bùmíngbùàn

    - tranh sáng tranh tối

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè

    - Một vầng trăng sáng.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 标明 biāomíng le 制造商 zhìzàoshāng 发明者 fāmíngzhě

    - Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.

  • volume volume

    - 申请表 shēnqǐngbiǎo shàng 明确 míngquè 提到 tídào

    - Mẫu đơn đề cập rõ ràng

  • volume volume

    - 不必 bùbì 今天 jīntiān jiù 动身 dòngshēn 明天 míngtiān 一早 yīzǎo 儿去 érqù 赶趟儿 gǎntàngér

    - không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.

  • volume volume

    - 我俩 wǒliǎ yuē hǎo le 明天 míngtiān 申领 shēnlǐng 结婚证 jiéhūnzhèng

    - Chúng ta đã hẹn ngày mai đi xin giấy đăng ký kết hôn!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWL (中田中)
    • Bảng mã:U+7533
    • Tần suất sử dụng:Rất cao