证明 zhèngmíng
volume volume

Từ hán việt: 【chứng minh】

Đọc nhanh: 证明 (chứng minh). Ý nghĩa là: chứng minh; chứng nhận; chứng tỏ; chứng rõ; chứng, bằng; giấy phép; giấy chứng nhận; chứng minh thư. Ví dụ : - 这些证据证明他无罪。 Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.. - 他证明了自己的能力。 Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.. - 这一切都证明你是对的。 Tất cả đều chứng minh là bạn đúng.

Ý Nghĩa của "证明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 4 TOCFL 3

证明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chứng minh; chứng nhận; chứng tỏ; chứng rõ; chứng

用可靠的材料来表明或断定人或事物的真实性

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 证据 zhèngjù 证明 zhèngmíng 无罪 wúzuì

    - Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.

  • volume volume

    - 证明 zhèngmíng le 自己 zìjǐ de 能力 nénglì

    - Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.

  • volume volume

    - zhè 一切 yīqiè dōu 证明 zhèngmíng shì duì de

    - Tất cả đều chứng minh là bạn đúng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

证明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bằng; giấy phép; giấy chứng nhận; chứng minh thư

证明书或证明信; 证明身份、经历等的文件, 如学生证、工作证、毕业证书等

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 身份证明 shēnfènzhèngmíng ma

    - Bạn có chứng minh thư không?

  • volume volume

    - yào 提供 tígōng 身份证明 shēnfènzhèngmíng

    - Bạn cần cung cấp chứng minh thư.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 医生 yīshēng 证明 zhèngmíng de

    - Họ có giấy phép hành nghề bác sĩ đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证明

  • volume volume

    - 出示 chūshì le 健康 jiànkāng 证明 zhèngmíng

    - Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.

  • volume volume

    - 事实证明 shìshízhèngmíng le de 拟议 nǐyì shì 完全正确 wánquánzhèngquè de

    - sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.

  • volume volume

    - 出生证明 chūshēngzhèngmíng shàng de

    - Cha trên giấy khai sinh

  • volume volume

    - 事实证明 shìshízhèngmíng shì duì de

    - Thực tế chứng minh anh ấy đúng.

  • volume volume

    - 证明 zhèngmíng le 自己 zìjǐ de 能力 nénglì

    - Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.

  • volume volume

    - 何以 héyǐ 证明 zhèngmíng 自己 zìjǐ de 清白 qīngbái

    - Bạn dùng gì để chứng minh sự trong sạch của mình?

  • volume volume

    - 事实证明 shìshízhèngmíng jiāng 还是 háishì 老的辣 lǎodelà

    - Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎ 孰是孰非 shúshìshúfēi 泾渭分明 jīngwèifēnmíng hái 用得着 yòngdezháo 证明 zhèngmíng ma

    - Hai người ai đúng ai sai, phải rõ ràng, có cần phải chứng minh không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao