Đọc nhanh: 免责声明 (miễn trách thanh minh). Ý nghĩa là: từ chối trách nhiệm. Ví dụ : - 让我先做个免责声明 Hãy để tôi nói trước điều này với một tuyên bố từ chối trách nhiệm lớn
免责声明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ chối trách nhiệm
disclaimer
- 让 我 先 做 个 免责 声明
- Hãy để tôi nói trước điều này với một tuyên bố từ chối trách nhiệm lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免责声明
- 公司 声明 停业
- Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 严正声明
- tuyên bố nghiêm chỉnh
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 让 我 先 做 个 免责 声明
- Hãy để tôi nói trước điều này với một tuyên bố từ chối trách nhiệm lớn
- 分工 明确 , 各有 专责
- phân công rõ ràng, mỗi người chuyên phụ trách một việc.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
声›
明›
责›