Đọc nhanh: 声明书 (thanh minh thư). Ý nghĩa là: tuyên bố.
声明书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyên bố
statement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声明书
- 公司 声明 停业
- Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
- 书声朗朗
- tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.
- 他 声明 退出 比赛
- Anh ấy tuyên bố rút khỏi cuộc thi.
- 严正声明
- tuyên bố nghiêm chỉnh
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 人家 不看 使用 说明书 我 又 有 什 麽 办法 呢
- Nếu người ta không đọc hướng dẫn sử dụng, tôi phải làm sao được?
- 他 声明 了 这件 事
- Anh ấy đã tuyên bố về việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
声›
明›