Đọc nhanh: 注解 (chú giải). Ý nghĩa là: chú giải; chú, lời chú giải; lời chú thích; chua, biên chú. Ví dụ : - 注解古籍 chú giải sách cổ. - 凡是书内难懂的字句,都有注解。 phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.
注解 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chú giải; chú
用文字来解释字句
- 注解 古籍
- chú giải sách cổ
✪ 2. lời chú giải; lời chú thích; chua
解释字句的文字
- 凡是 书内 难懂 的 字句 , 都 有 注解
- phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.
✪ 3. biên chú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注解
- 先读 白文 , 后 看 注解
- đọc chính văn trước, xem chú giải sau.
- 注解 古籍
- chú giải sách cổ
- 注释 帮助 理解 文章
- Chú thích giúp hiểu bài viết.
- 注解
- Chú giải.
- 附注 中 解释 了 这个 词
- Trong chú thích giải thích từ này.
- 这样 注解 比较 切近 作者 原意
- Chú thích này gần với ý định ban đầu của tác giả hơn.
- 这样 注解 比较 切近 原作 之意
- giải thích như thế này tương đối sát với ý của bản gốc.
- 凡是 书内 难懂 的 字句 , 都 有 注解
- phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
注›
解›
lời chú giải; lời chú thíchchú cước
giải thích; thuyết minh; nói rõ; thanh minh
Tuyên Bố
chú giải thuyết minh; chú minh
Chú Thích
thuyết minh; giải thích
nói rõ; làm sáng tỏ; xiển minh
Thể Hiện
Giảng Bài, Giảng Giải, Thuyết Minh
Chứng Minh
Nói Rõ
diễn dịchgiải thíchdiễn giải