Đọc nhanh: 联合声明 (liên hợp thanh minh). Ý nghĩa là: thông cáo chung; thông báo chung.
联合声明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông cáo chung; thông báo chung
为表明共同的立场、意见等所发表的声明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合声明
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 严正声明
- tuyên bố nghiêm chỉnh
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 他 在 公共场合 大声喊叫 , 真 丢人
- Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.
- 他 声明 了 这件 事
- Anh ấy đã tuyên bố về việc này.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
声›
明›
联›