捂捂盖盖 wǔ wǔ gài gài
volume volume

Từ hán việt: 【ô ô cái cái】

Đọc nhanh: 捂捂盖盖 (ô ô cái cái). Ý nghĩa là: che che đậy đậy.

Ý Nghĩa của "捂捂盖盖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捂捂盖盖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. che che đậy đậy

藏藏掖掖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捂捂盖盖

  • volume volume

    - 捂紧 wǔjǐn 这个 zhègè 盖子 gàizi

    - Đậy nắp này thật chặt.

  • volume volume

    - zài 铺盖卷儿 pūgàijuǎnér

    - Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.

  • volume volume

    - 马桶 mǎtǒng de 盖子 gàizi 要关 yàoguān hǎo

    - Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 大概 dàgài huì yǒu 霜冻 shuāngdòng 一定 yídìng yào 花草 huācǎo dōu 遮盖 zhēgài hǎo

    - Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 故意 gùyì 掩盖 yǎngài 事实 shìshí

    - Họ cố ý che giấu sự thật.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 捂捂盖盖 wǔwǔgàigài

    - Anh ấy luôn nói úp úp mở mở.

  • volume volume

    - zài níng 盖子 gàizi

    - Anh ấy đang vặn nắp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gài le 一栋 yīdòng 新房子 xīnfángzi

    - Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ , Ô
    • Nét bút:一丨一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMR (手一一口)
    • Bảng mã:U+6342
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao