Đọc nhanh: 捂捂盖盖 (ô ô cái cái). Ý nghĩa là: che che đậy đậy.
捂捂盖盖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. che che đậy đậy
藏藏掖掖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捂捂盖盖
- 捂紧 这个 盖子
- Đậy nắp này thật chặt.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 他们 故意 掩盖 事实
- Họ cố ý che giấu sự thật.
- 他 总是 捂捂盖盖
- Anh ấy luôn nói úp úp mở mở.
- 他 在 拧 盖子
- Anh ấy đang vặn nắp.
- 他们 盖 了 一栋 新房子
- Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捂›
盖›