败德辱行 bài dé rǔ xíng
volume volume

Từ hán việt: 【bại đức nhục hành】

Đọc nhanh: 败德辱行 (bại đức nhục hành). Ý nghĩa là: hành vi đạo đức suy đồi (hành vi có tác phong đạo đức suy đồi, xấu mặt).

Ý Nghĩa của "败德辱行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

败德辱行 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hành vi đạo đức suy đồi (hành vi có tác phong đạo đức suy đồi, xấu mặt)

败坏道德、丢脸出丑的行为

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 败德辱行

  • volume volume

    - de 德行 déxíng 很芳 hěnfāng

    - Đức hạnh của cô ấy rất tốt đẹp.

  • volume volume

    - 孙行者 sūnxíngzhě 战败 zhànbài le 铁扇公主 tiěshàngōngzhǔ

    - Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.

  • volume

    - 他们 tāmen de 道德观念 dàodéguānniàn hěn 腐败 fǔbài

    - Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.

  • volume

    - 品德 pǐndé 懿行 yìxíng 高尚 gāoshàng

    - Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.

  • volume volume

    - 同心同德 tóngxīntóngdé ( 思想 sīxiǎng 行动 xíngdòng 一致 yízhì )

    - đồng tâm nhất trí

  • volume volume

    - jiǎng 公德 gōngdé de 行为 xíngwéi 令人 lìngrén 痛恶 tòngwù

    - những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.

  • volume volume

    - yòng xīn de 社会 shèhuì 道德 dàodé lái 规范 guīfàn 人们 rénmen de 行动 xíngdòng

    - làm cho hành động của mọi người hợp với quy tắc đạo đức xã hội mới.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǔ , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MVDI (一女木戈)
    • Bảng mã:U+8FB1
    • Tần suất sử dụng:Cao