玷辱 diànrǔ
volume volume

Từ hán việt: 【điếm nhục】

Đọc nhanh: 玷辱 (điếm nhục). Ý nghĩa là: làm nhục; sỉ nhục; bôi nhọ; làm xấu mặt; điếm nhục. Ví dụ : - 玷辱祖先 làm nhục tổ tiên. - 玷辱门户 bôi nhọ môn phái

Ý Nghĩa của "玷辱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玷辱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm nhục; sỉ nhục; bôi nhọ; làm xấu mặt; điếm nhục

使蒙受耻辱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 玷辱 diànrǔ 祖先 zǔxiān

    - làm nhục tổ tiên

  • volume volume

    - 玷辱 diànrǔ 门户 ménhù

    - bôi nhọ môn phái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玷辱

  • volume volume

    - 玷辱 diànrǔ 门户 ménhù

    - bôi nhọ môn phái

  • volume volume

    - 含垢忍辱 hángòurěnrǔ

    - nhẫn nhục chịu khổ

  • volume volume

    - 劫持者 jiéchízhě duì 人质 rénzhì 百般 bǎibān 侮辱 wǔrǔ

    - Kẻ bắt cóc đối xử tàn nhẫn với con tin.

  • volume volume

    - 玷辱 diànrǔ

    - làm nhục; sỉ nhục

  • volume volume

    - 玷辱 diànrǔ 祖先 zǔxiān

    - làm nhục tổ tiên

  • volume volume

    - 受尽 shòujìn 凌辱 língrǔ

    - cố chịu nhục.

  • volume volume

    - bié 做辱 zuòrǔ 人之事 rénzhīshì

    - Đừng làm chuyện sỉ nhục người khác.

  • volume volume

    - 无缘无故 wúyuánwúgù 遭到 zāodào le 一番 yīfān 羞辱 xiūrǔ 心里 xīnli hěn 委屈 wěiqū

    - Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Diān , Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一一丨一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYR (一土卜口)
    • Bảng mã:U+73B7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǔ , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MVDI (一女木戈)
    • Bảng mã:U+8FB1
    • Tần suất sử dụng:Cao