Đọc nhanh: 玷辱 (điếm nhục). Ý nghĩa là: làm nhục; sỉ nhục; bôi nhọ; làm xấu mặt; điếm nhục. Ví dụ : - 玷辱祖先 làm nhục tổ tiên. - 玷辱门户 bôi nhọ môn phái
玷辱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm nhục; sỉ nhục; bôi nhọ; làm xấu mặt; điếm nhục
使蒙受耻辱
- 玷辱 祖先
- làm nhục tổ tiên
- 玷辱 门户
- bôi nhọ môn phái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玷辱
- 玷辱 门户
- bôi nhọ môn phái
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 劫持者 对 人质 百般 侮辱
- Kẻ bắt cóc đối xử tàn nhẫn với con tin.
- 玷辱
- làm nhục; sỉ nhục
- 玷辱 祖先
- làm nhục tổ tiên
- 受尽 凌辱
- cố chịu nhục.
- 别 做辱 人之事
- Đừng làm chuyện sỉ nhục người khác.
- 他 无缘无故 地 遭到 了 一番 羞辱 心里 很 委屈
- Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玷›
辱›