Đọc nhanh: 羞辱 (tu nhục). Ý nghĩa là: sỉ nhục; làm nhục; làm cho nhục nhã, nhục nhã; sự nhục nhã. Ví dụ : - 他当众羞辱了对手。 Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.. - 你不要羞辱别人。 Bạn đừng làm nhục người khác.. - 羞辱别人是不对的。 Sỉ nhục người khác là không đúng.
羞辱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sỉ nhục; làm nhục; làm cho nhục nhã
使蒙受耻辱
- 他 当众 羞辱 了 对手
- Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.
- 你 不要 羞辱 别人
- Bạn đừng làm nhục người khác.
- 羞辱 别人 是 不 对 的
- Sỉ nhục người khác là không đúng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
羞辱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhục nhã; sự nhục nhã
耻辱
- 这是 一个 羞辱
- Đây là một sự nhục nhã.
- 我 不想 经历 羞辱
- Tôi không muốn trải qua sự nhục nhã.
- 失去 比赛 是 一种 羞辱
- Thua cuộc trong trận đấu là một sự nhục nhã.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞辱
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 不要 羞辱 他人
- Đừng sỉ nhục người khác.
- 他 当众 羞辱 了 对手
- Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.
- 你 不要 羞辱 别人
- Bạn đừng làm nhục người khác.
- 我 不想 经历 羞辱
- Tôi không muốn trải qua sự nhục nhã.
- 他 无缘无故 地 遭到 了 一番 羞辱 心里 很 委屈
- Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.
- 失去 比赛 是 一种 羞辱
- Thua cuộc trong trận đấu là một sự nhục nhã.
- 羞辱 别人 是 不 对 的
- Sỉ nhục người khác là không đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羞›
辱›