volume volume

Từ hán việt: 【ô.ngộ】

Đọc nhanh: (ô.ngộ). Ý nghĩa là: che; bịt; đậy; che phủ. Ví dụ : - 捂上你的眼睛。 Che mắt của bạn lại.. - 把嘴捂得紧紧的。 Hãy che miệng thật chặt.. - 捂紧这个盖子。 Đậy nắp này thật chặt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. che; bịt; đậy; che phủ

遮盖住或封闭起来

Ví dụ:
  • volume volume

    - shàng de 眼睛 yǎnjing

    - Che mắt của bạn lại.

  • volume volume

    - zuǐ 紧紧 jǐnjǐn de

    - Hãy che miệng thật chặt.

  • volume volume

    - 捂紧 wǔjǐn 这个 zhègè 盖子 gàizi

    - Đậy nắp này thật chặt.

  • volume volume

    - 用手 yòngshǒu 捂住 wǔzhù 耳朵 ěrduo

    - Dùng tay bịt tai lại.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chūn 捂秋冻 wǔqiūdòng 没灾 méizāi 没病 méibìng

    - Xuân ủ thu đống, không bệnh không vạ

  • volume volume

    - 捂紧 wǔjǐn 这个 zhègè 盖子 gàizi

    - Đậy nắp này thật chặt.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 捂着脸 wǔzheliǎn 不停 bùtíng 抽搭 chōudā

    - đứa bé ấy, ôm mặt khóc thút thít mãi.

  • volume volume

    - 放在 fàngzài 罐子 guànzi 起来 qǐlai 免得 miǎnde zǒu wèi

    - cho vào trong hộp, đậy lại để khỏi mất mùi.

  • volume volume

    - 用手 yòngshǒu 捂住 wǔzhù 耳朵 ěrduo

    - Dùng tay bịt tai lại.

  • volume volume

    - zuǐ 紧紧 jǐnjǐn de

    - Hãy che miệng thật chặt.

  • volume volume

    - shàng de 眼睛 yǎnjing

    - Che mắt của bạn lại.

  • volume volume

    - yòng shǒu 捂住 wǔzhù zuǐ 以免 yǐmiǎn jiào 出声 chūshēng lái

    - Cô ấy dùng tay bịt miệng lại để không hét lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ , Ô
    • Nét bút:一丨一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMR (手一一口)
    • Bảng mã:U+6342
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ trái nghĩa