Đọc nhanh: 灿烂多彩 (xán lạn đa thải). Ý nghĩa là: nhiều màu sắc lộng lẫy (pháo hoa, đèn sáng, v.v.).
灿烂多彩 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều màu sắc lộng lẫy (pháo hoa, đèn sáng, v.v.)
multicolored splendor (of fireworks, bright lights etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灿烂多彩
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 他 描画 多彩的 世界
- Anh ấy tô vẽ thế giới đầy màu sắc.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 伊 的 文化 丰富多彩
- Văn hóa của Iraq rất phong phú và đa dạng.
- 绚烂 多彩
- sặc sỡ nhiều màu
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 传统 风俗 丰富多彩 动人
- Phong tục truyền thống đa dạng và hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
彩›
灿›
烂›