Đọc nhanh: 丝绸之路 (ty trù chi lộ). Ý nghĩa là: con đường tơ lụa. Ví dụ : - 丝绸之路长达近6500公里。 Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.. - 中国酒泉甚至有丝绸之路博物馆。 Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.. - 他正在做一些关于古代丝绸之路的研究。 Anh ấy đang thực hiện một số nghiên cứu về con đường tơ lụa cổ đại.
丝绸之路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đường tơ lụa
丝绸之路:古代的一条贸易路线,连接了中国和地中海地区,通过这条路线,中国的丝绸、茶叶、瓷器等商品被运往西方,而西方的黄金、银器、玛瑙等商品则被运往中国。
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 他 正在 做 一些 关于 古代 丝绸之路 的 研究
- Anh ấy đang thực hiện một số nghiên cứu về con đường tơ lụa cổ đại.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝绸之路
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 天无绝人之路 , 你 放心 吧
- Trời không tuyệt đường người, anh yên tâm đi!
- 他 正在 做 一些 关于 古代 丝绸之路 的 研究
- Anh ấy đang thực hiện một số nghiên cứu về con đường tơ lụa cổ đại.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 他 喜欢 丝绸 的 床单
- Anh ấy thích ga trải giường bằng lụa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
之›
绸›
路›