Đọc nhanh: 多彩多姿 (đa thải đa tư). Ý nghĩa là: tư thế thanh lịch và duyên dáng, lộng lẫy, đầy nội dung. Ví dụ : - 正因为有许多牵扯不完的离合悲欢、生死爱恨,人生才多彩多姿。 Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
多彩多姿 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tư thế thanh lịch và duyên dáng
elegant and graceful posture
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
✪ 2. lộng lẫy, đầy nội dung
splendid, full of content
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多彩多姿
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 他 描画 多彩的 世界
- Anh ấy tô vẽ thế giới đầy màu sắc.
- 春天 来 了 , 鲜艳 的 花朵 开 了 , 把 春天 点缀 得 五彩缤纷 、 多姿多彩 的
- Mùa xuân đến rồi, muôn hoa đua nở, mùa xuân rực rỡ sắc màu.
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 传统 风俗 丰富多彩 动人
- Phong tục truyền thống đa dạng và hấp dẫn.
- 你 的 彩口 好多 了 吗 ?
- Vết thương của bạn đỡ hơn chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
姿›
彩›