- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Hán 厂 (+12 nét)
- Pinyin:
Sī
- Âm hán việt:
Tư
- Nét bút:一ノ一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸厂斯
- Thương hiệt:MTCL (一廿金中)
- Bảng mã:U+53AE
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 厮
Ý nghĩa của từ 厮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 厮 (Tư). Bộ Hán 厂 (+12 nét). Tổng 14 nét but (一ノ一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨). Ý nghĩa là: kẻ chặt củi. Từ ghép với 厮 : 小厮 Thằng nhỏ, 這厮 Cái thằng này, 厮打 Đánh nhau, 厮殺 Giết nhau. Cv. 廝. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ Với nhau
- 厮打 Đánh nhau
- 厮殺 Giết nhau. Cv. 廝.