• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Hán 厂 (+9 nét)
  • Pinyin: Jiù
  • Âm hán việt: Cứu
  • Nét bút:一ノフ一一フ丶一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸厂既
  • Thương hiệt:MAIU (一日戈山)
  • Bảng mã:U+53A9
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 厩

  • Phồn thể

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 厩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cứu). Bộ Hán (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノフフノフ). Ý nghĩa là: chuồng ngựa, Cũng như chữ “cứu” . Chi tiết hơn...

Cứu

Từ điển phổ thông

  • chuồng ngựa

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cũng như chữ “cứu”