Các biến thể (Dị thể) của 厦
廈
𢌂 𢌉 𤹉
厦 là gì? 厦 (Hạ). Bộ Hán 厂 (+10 nét). Tổng 12 nét but (一ノ一ノ丨フ一一一ノフ丶). Từ ghép với 厦 : 高樓大廈 Lầu cao nhà rộng. Xem 廈 [xià] (bộ 厂). Chi tiết hơn...
- 高樓大廈 Lầu cao nhà rộng. Xem 廈 [xià] (bộ 厂).
- Hạ Môn [Xiàmén] Hạ Môn (tên thành phố ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc). Xem 厦 [shà].