• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
  • Pinyin: Shà , Xià
  • Âm hán việt: Hạ
  • Nét bút:一ノ一ノ丨フ一一一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸厂夏
  • Thương hiệt:MMUE (一一山水)
  • Bảng mã:U+53A6
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 厦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢌂 𢌉 𤹉

Ý nghĩa của từ 厦 theo âm hán việt

厦 là gì? (Hạ). Bộ Hán (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Từ ghép với : Lầu cao nhà rộng. Xem [xià] (bộ ). Chi tiết hơn...

Hạ

Từ điển phổ thông

  • từ gọi chung chỉ nhà ở

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ngôi nhà lớn

- Lầu cao nhà rộng. Xem [xià] (bộ ).

* 厦門

- Hạ Môn [Xiàmén] Hạ Môn (tên thành phố ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc). Xem [shà].

Từ ghép với 厦