• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Hán 厂 (+13 nét), diện 面 (+6 nét)
  • Pinyin: Yǎn , Yè
  • Âm hán việt: Yếp Yểm
  • Nét bút:一ノ一ノ丶丶一ノ丨フ丨丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿸厂⿱犬面
  • Thương hiệt:MIKW (一戈大田)
  • Bảng mã:U+9765
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 靥

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩉂 𩉇

Ý nghĩa của từ 靥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yếp, Yểm). Bộ Hán (+13 nét), diện (+6 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: 2. nốt ruồi. Chi tiết hơn...

Yếp
Âm:

Yếp

Từ điển phổ thông

  • 1. lúm đồng tiền (trên má)
  • 2. nốt ruồi