• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
  • Pinyin: Cè , Sī , Sì
  • Âm hán việt: Trắc
  • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸厂则
  • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
  • Bảng mã:U+5395
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 厕

  • Cách viết khác

    𨕟

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 厕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trắc, Xí). Bộ Hán (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. bên cạnh, 2. ghé vào. Từ ghép với : Nhà xí nam, Nhà xí nữ, Nhà vệ sinh công cộng, Dự vào, có chân, Có chân trong giới giáo dục. Xem [si]. Chi tiết hơn...

Trắc
Âm:

Trắc

Từ điển phổ thông

  • 1. bên cạnh
  • 2. ghé vào

Từ điển phổ thông

  • nhà xí, nhà tiêu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nhà xí, nhà vệ sinh

- Nhà xí nam

- Nhà xí nữ

- Nhà vệ sinh công cộng

* ② Tham gia, chen vào, len vào

- Dự vào, có chân

- Có chân trong giới giáo dục. Xem [si].

* Nhà xí

- Nhà xí. Xem [cè].