• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
  • Pinyin: Chè , Shè
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノ一フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸厂车
  • Thương hiệt:XMKQ (重一大手)
  • Bảng mã:U+538D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 厍

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 厍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Xá). Bộ Hán (+4 nét). Tổng 6 nét but (). Ý nghĩa là: họ Xá. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • họ Xá