• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
  • Pinyin: Yá , Yái
  • Âm hán việt: Nhai
  • Nét bút:一ノ一丨一一丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿸厂圭
  • Thương hiệt:MGG (一土土)
  • Bảng mã:U+5393
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 厓

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𪞢

Ý nghĩa của từ 厓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhai). Bộ Hán (+6 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: Cũng như “nhai” , Xưa dùng như “nhai” , Xưa dùng như “nhai” . Từ ghép với : Vách núi cheo leo (dựng đứng). Chi tiết hơn...

Nhai

Từ điển phổ thông

  • ven núi, cạnh núi, vách núi

Từ điển Thiều Chửu

  • Bên, như nhai ngạn bên bờ. Cũng như chữ nhai , .

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Bên

- Ven bờ

* ② Vách, vách núi (như 崖, bộ 山)

- Vách núi cheo leo (dựng đứng).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cũng như “nhai”
* Xưa dùng như “nhai”
* Xưa dùng như “nhai”