• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Hán 厂 (+9 nét)
  • Pinyin: Yā , Yǎn
  • Âm hán việt: Áp
  • Nét bút:一ノ一ノ丶丶丨フ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿸厂⿱犬甲
  • Thương hiệt:MIKL (一戈大中)
  • Bảng mã:U+53A3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 厣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 厣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (áp). Bộ Hán (+9 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Áp
Âm:

Áp

Từ điển phổ thông

  • cái yếm của con cua