- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Hán 厂 (+8 nét), hô 虍 (+4 nét)
- Pinyin:
Sī
, Yí
, Zhài
- Âm hán việt:
Ti
Ty
Tư
- Nét bút:ノノ丨一フノ一フノフ
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿸𠂆虎
- Thương hiệt:HYPU (竹卜心山)
- Bảng mã:U+8652
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 虒 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 虒 (Ti, Ty, Tư). Bộ Hán 厂 (+8 nét), hô 虍 (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノノ丨一フノ一フノフ). Ý nghĩa là: “Ti Kì” 虒祁 tên cung thất ngày xưa, nay thuộc tỉnh Sơn Tây 山西, “Ủy ti” 委虒 hổ có sừng, theo truyền thuyết là một quái thú ở trong nước, con hổ. Từ ghép với 虒 : ti Kì [Xiqí] Cung ti Kì (tên cung điện thời cổ). Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Ti Kì” 虒祁 tên cung thất ngày xưa, nay thuộc tỉnh Sơn Tây 山西
* “Ủy ti” 委虒 hổ có sừng, theo truyền thuyết là một quái thú ở trong nước
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ti kì 虒祁 cung ti kì.
- Ủy ti 委虒 hổ có sừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 虒祁
- ti Kì [Xiqí] Cung ti Kì (tên cung điện thời cổ).