• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸厂秝
  • Thương hiệt:MHDD (一竹木木)
  • Bảng mã:U+53A4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 厤

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𠩵

Ý nghĩa của từ 厤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lịch). Bộ Hán (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Lịch

Từ điển phổ thông

  • lịch pháp, lịch chí

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ .