• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
  • Pinyin: Bēi
  • Âm hán việt: Bôi
  • Nét bút:一ノ丨丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱不皿
  • Thương hiệt:MFBT (一火月廿)
  • Bảng mã:U+76C3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 盃

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 盃 theo âm hán việt

盃 là gì? (Bôi). Bộ Mẫn (+4 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Bôi

Từ điển phổ thông

  • cái cốc, cái chén

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ bôi .

Từ ghép với 盃