- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Mẫn 皿 (+11 nét)
- Pinyin:
Guàn
- Âm hán việt:
Quán
- Nét bút:ノ丨一一丨フノ丶フ一一丨フ丨丨一
- Lục thư:Hội ý
- Thương hiệt:HXBT (竹重月廿)
- Bảng mã:U+76E5
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 盥
Ý nghĩa của từ 盥 theo âm hán việt
盥 là gì? 盥 (Quán). Bộ Mẫn 皿 (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノ丨一一丨フノ丶フ一一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: 1. rửa sạch, 2. cái chậu, Cái chậu rửa., Rửa tay, Tẩy rửa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Rửa tay, như quán mộc 盥木 gội rửa, ý nói làm việc cung kính không dám coi thường.
- Cái chậu rửa.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Tẩy rửa
- “quán mộc” 盥木 gội rửa, ý nói làm việc cung kính không dám coi thường.
Từ ghép với 盥