Các biến thể (Dị thể) của 盗
盜
𠉭 𠩼 𠪁 𤋆 𤑂 𥶎 𨹇 𨹒
Đọc nhanh: 盗 (đạo). Bộ Mẫn 皿 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丶一ノフノ丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: 2. kẻ trộm. Chi tiết hơn...