• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
  • Pinyin: Dào
  • Âm hán việt: Đạo
  • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱次皿
  • Thương hiệt:IOBT (戈人月廿)
  • Bảng mã:U+76D7
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 盗

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠉭 𠩼 𠪁 𤋆 𤑂 𥶎 𨹇 𨹒

Ý nghĩa của từ 盗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đạo). Bộ Mẫn (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 2. kẻ trộm. Chi tiết hơn...

Đạo
Âm:

Đạo

Từ điển phổ thông

  • 1. ăm trộm, ăm cắp
  • 2. kẻ trộm