Các biến thể (Dị thể) của 衄
䏔 䘐 䶊 𦤊 𧖩 𧖷 𧗗 𪖔
衂
Đọc nhanh: 衄 (Nục). Bộ Huyết 血 (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨フ丨丨一フ丨一一). Ý nghĩa là: đổ máu cam, Bị thua., Chảy máu cam (máu mũi), Thua, thất bại, Khiếp sợ. Từ ghép với 衄 : Cũng chỉ chảy máu., “bại nục” 敗衄 thất bại, thua lỗ. Chi tiết hơn...
- Cũng chỉ chảy máu.