Đọc nhanh:堍 (Miễn, Thỏ, Thố). Bộ Thổ 土 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一ノフ丨フ一ノフ丶). Ý nghĩa là: vệ cầu, Vệ cầu., Chỗ gần hai đầu cầu, vệ cầu. Từ ghép với 堍 : 橋堍 Dốc lên cầu. Chi tiết hơn...
- “Chỉ kiến tiểu du thuyền thượng đích Vương Lựu Nhi, tại kiều thố hạ mãi tửu địch mễ” 只見小遊船上的王溜兒, 在橋堍下買酒糴米 (Linh sử mĩ tì thù tú đồng 鈴史美婢酬秀童) Chỉ thấy Vương Lựu Nhi trên chiếc du thuyền nhỏ, ở dưới ven cầu mua rượu mua gạo.