yǎn

Từ hán việt: 【yển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yển). Ý nghĩa là: chuột đồng. Ví dụ : - Bạn có phải là một trong số họ những người có nốt ruồi?. - [] Một nhóm nhiều hơn một nốt ruồi.. - Ghé thăm bạn bè của tôi những người có nốt ruồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chuột đồng

哺乳动物,毛黑褐色,嘴尖前肢发达,脚掌向外翻,有利爪,适于掘土,后肢细小眼小,隐藏在毛中白天住在土中,夜晚出来捕食昆虫,也吃农作物的根通称鼹鼠

Ví dụ:
  • - shì 传说 chuánshuō zhōng de 鼹鼠 yǎnshǔ rén ma

    - Bạn có phải là một trong số họ những người có nốt ruồi?

  • - 就是说 jiùshìshuō 不止 bùzhǐ 一只 yīzhī 鼹鼠 yǎnshǔ nèi guǐ

    - Một nhóm nhiều hơn một nốt ruồi.

  • - dào 地底下 dìdǐxià 探探 tàntàn de 鼹鼠 yǎnshǔ 朋友 péngyou

    - Ghé thăm bạn bè của tôi những người có nốt ruồi.

  • - hái méi wán qiāo 鼹鼠 yǎnshǔ 游戏 yóuxì ne

    - Tôi thậm chí còn chưa đánh một nốt ruồi nào.

  • - jiù xiàng 鼹鼠 yǎnshǔ 一样 yīyàng 生活 shēnghuó zài 地下室 dìxiàshì hǎo le

    - Tôi sẽ chỉ sống dưới tầng hầm như một người có nốt ruồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - dào 地底下 dìdǐxià 探探 tàntàn de 鼹鼠 yǎnshǔ 朋友 péngyou

    - Ghé thăm bạn bè của tôi những người có nốt ruồi.

  • - shì 传说 chuánshuō zhōng de 鼹鼠 yǎnshǔ rén ma

    - Bạn có phải là một trong số họ những người có nốt ruồi?

  • - hái méi wán qiāo 鼹鼠 yǎnshǔ 游戏 yóuxì ne

    - Tôi thậm chí còn chưa đánh một nốt ruồi nào.

  • - 就是说 jiùshìshuō 不止 bùzhǐ 一只 yīzhī 鼹鼠 yǎnshǔ nèi guǐ

    - Một nhóm nhiều hơn một nốt ruồi.

  • - jiù xiàng 鼹鼠 yǎnshǔ 一样 yīyàng 生活 shēnghuó zài 地下室 dìxiàshì hǎo le

    - Tôi sẽ chỉ sống dưới tầng hầm như một người có nốt ruồi.

  • - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan chī 农作物 nóngzuòwù de gēn

    - Chuột chũi thích ăn rễ cây trồng.

  • - 晚上 wǎnshang 鼹鼠 yǎnshǔ 出来 chūlái zhǎo 食物 shíwù

    - Vào buổi tối, chuột chũi ra ngoài tìm thức ăn.

  • - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan zài 土里 tǔlǐ 挖洞 wādòng

    - Chuột chũi thích đào hang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鼹

Hình ảnh minh họa cho từ 鼹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+10 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨フ一一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVAJV (竹女日十女)
    • Bảng mã:U+9F39
    • Tần suất sử dụng:Thấp