• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Thử 鼠 (+10 nét)
  • Pinyin: Yǎn
  • Âm hán việt: Yển
  • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨フ一一丶丶フフノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鼠晏
  • Thương hiệt:HVAJV (竹女日十女)
  • Bảng mã:U+9F39
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼹

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鼹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yển). Bộ Thử (+10 nét). Tổng 23 nét but (ノフフノ). Chi tiết hơn...