Đọc nhanh: 挖洞 (oạt đỗng). Ý nghĩa là: đào một cái hố.
Ý nghĩa của 挖洞 khi là Động từ
✪ đào một cái hố
to dig a hole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖洞
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 门户 洞开
- cửa ngõ rộng mở
- 洞达 人情世故
- hiểu rõ nhân tình
- 洞彻事理
- hiểu thấu lý lẽ
- 磊磊 洞中石
- đá chất đống trong hang động.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 挖沟 占 了 他家 的 地基
- đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.
- 洞庭湖 沿岸
- ven bờ Động Đình Hồ
- 洞察 舆情
- xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.
- 洞察其奸
- thấy rõ sự gian manh.
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 蟋蟀 用 尾部 针状物 挖洞
- Dế dùng vật nhọn ở đuôi để đào hang.
- 小狗 在 草地 上 挖洞
- Chú chó đang đào hố trên bãi cỏ.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挖洞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挖洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挖›
洞›