Đọc nhanh: 鸟巢 (điểu sào). Ý nghĩa là: Tổ chim; sân vận động quốc gia Bắc Kinh. Ví dụ : - 北京奥运会主会馆的造型像一个巨大的鸟巢。 Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.. - 北京“鸟巢”已经成为一个举世闻名的建筑。 "Tổ chim" Bắc Kinh đã trở thành một công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới.
Ý nghĩa của 鸟巢 khi là Danh từ
✪ Tổ chim; sân vận động quốc gia Bắc Kinh
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 北京 鸟巢 已经 成为 一个 举世闻名 的 建筑
- "Tổ chim" Bắc Kinh đã trở thành một công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟巢
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 一举 捣毁 敌人 的 巢穴
- chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 鸟儿 不 鸣叫 了
- Những con chim ngừng ríu rít.
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 正在 筑巢 的 鸟
- Chim đang làm tổ
- 鸟儿 在 树标 上 筑巢
- Con chim làm tổ trên ngọn cây.
- 那 只 鸟 在 巢里 抱卵 呢
- Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.
- 天色 向晚 , 鸟儿 飞回 巢
- Trời sắp tối, chim bay về tổ.
- 树上 有个 鸟巢
- Trên cây có một tổ chim.
- 路由器 里 有 一个 鸟巢
- Có một tổ chim trong bộ định tuyến.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 小鸟 在 巢中 栖息
- Chú chim nhỏ đậu trong tổ.
- 屋顶 上 有 一只 鸟巢
- Trên mái nhà có một cái tổ chim.
- 北京 鸟巢 已经 成为 一个 举世闻名 的 建筑
- "Tổ chim" Bắc Kinh đã trở thành một công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới.
- 你 能 帮 这个 鸟屋 挂 起来 吗
- Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸟巢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸟巢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巢›
鸟›