Đọc nhanh: 墨巢中枢 (mặc sào trung xu). Ý nghĩa là: trung khu mặc sào.
Ý nghĩa của 墨巢中枢 khi là Danh từ
✪ trung khu mặc sào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨巢中枢
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 交通中枢
- đầu mối giao thông.
- 不 中 绳墨
- búng mực không chuẩn.
- 中枢
- điểm mấu chốt.
- 小鸟 在 巢中 栖息
- Chú chim nhỏ đậu trong tổ.
- 电讯 中枢
- trung tâm điện tín.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 月亮 升起 在 墨 似的 夜空 中
- Mặt trăng mọc lên giữa bầu trời đêm đen như mực.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨巢中枢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨巢中枢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
墨›
巢›
枢›