Đọc nhanh: 居巢区 (cư sào khu). Ý nghĩa là: Quận Juchao của thành phố Chaohu 巢湖 市 , An Huy.
✪ Quận Juchao của thành phố Chaohu 巢湖 市 , An Huy
Juchao district of Chaohu city 巢湖市 [Cháo hú shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居巢区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 社区 为 居民 提供 活动 场地
- Xã hội cung cấp nơi sống cho cư dân.
- 我 住 在 这个 居民区
- Tôi sống ở khu dân cư này.
- 幼儿园 设在 居民区 内
- Trường mẫu giáo được đặt trong khu dân cư.
- 这片 区域 的 居民 很 友好
- Cư dân khu vực này rất thân thiện.
- 这个 地区 居住 着 很多 番
- Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.
- 这里 是 一个 居住 区域
- Đây là một khu vực dân cư.
- 他们 居住 在 同一个 小区
- Họ sống trong cùng một khu phố.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 居巢区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 居巢区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
居›
巢›