Đọc nhanh: 暖巢管家 (noãn sào quản gia). Ý nghĩa là: quản gia chăm sóc người già không có con cái hoặc không có con cái ở với họ.
Ý nghĩa của 暖巢管家 khi là Danh từ
✪ quản gia chăm sóc người già không có con cái hoặc không có con cái ở với họ
housekeeper who looks after old people with no children or whose children do not live with them
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖巢管家
- 女管家
- nữ quản gia
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 帮 你 搬家 , 你 还 不管 我饭 吗 ?
- Giúp bạn chuyển nhà, bạn không lo cơm nước cho tôi sao?
- 现在 得 找到 女管家
- Chúng ta cần đến gặp quản gia.
- 尽管 大家 都 这么 说 , 他 还是 半信半疑
- Bất chấp những gì mọi người nói, anh ấy vẫn bán tín bán nghi.
- 管家 壮着 胆子 敲 了 敲 他 的 房门
- Quản gia mạnh dạn gõ cửa phòng anh ta
- 冬天 我们 家有 暖气
- Mùa đông nhà tôi có lò sưởi.
- 统管 家务
- quản lý việc nhà
- 你 真的 吃饱 了 撑 的 , 管 别人 家 穿 什么 呢 !
- Cậu đúng là ăn no rửng mỡ, quản người ta mặc gì
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 我 的 家庭 很 温暖
- Gia đình của tôi rất ấm áp.
- 我 认识 一个 搞迪 吉里 杜管 的 家伙
- Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.
- 家里 的 水管 泄漏 了
- Ống nước trong nhà bị rò rỉ rồi.
- 其实 根本 没有 高冷 的 人 , 只是 人家 暖 的 不是 你
- Thực ra không có người nào lạnh lùng cả, chỉ là bạn không phải là người được người ta đối xử ấm áp mà thôi.
- 他 对 家里 的 事 全都 不管不顾
- anh ta chẳng hề ngó ngàng gì tới việc nhà
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 家 是 最 温暖 的 地方
- Gia đình là nơi ấm áp nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暖巢管家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暖巢管家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
巢›
暖›
管›