Đọc nhanh: 鲍老 (bào lão). Ý nghĩa là: Trò múa làm hề; đeo mặt nạ; khạc ra lửa; gõ chiêng la; thịnh hành thời Tống; Nguyên. § Cũng gọi là bão la 抱鑼. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Na khiêu bào lão đích; thân khu nữu đắc thôn thôn thế thế đích. Tống Giang khán liễu; a a đại tiếu 那跳鮑老的; 身軀紐得村村勢勢的. 宋江看了; 呵呵大笑 (Đệ tam thập tam hồi) Người múa "bào lão"; thân mình uốn éo núng nính. Tống Giang xem bật cười ha hả..
Ý nghĩa của 鲍老 khi là Danh từ
✪ Trò múa làm hề; đeo mặt nạ; khạc ra lửa; gõ chiêng la; thịnh hành thời Tống; Nguyên. § Cũng gọi là bão la 抱鑼. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Na khiêu bào lão đích; thân khu nữu đắc thôn thôn thế thế đích. Tống Giang khán liễu; a a đại tiếu 那跳鮑老的; 身軀紐得村村勢勢的. 宋江看了; 呵呵大笑 (Đệ tam thập tam hồi) Người múa "bào lão"; thân mình uốn éo núng nính. Tống Giang xem bật cười ha hả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲍老
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 太 老伯
- bác cả
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 老 人们 一起 念佛
- Những người già tụ họp lại niệm Phật.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 法老 对 摩西 说
- Pharaoh nói với moses.
- 终老 山林
- sống quãng đời còn lại trong rừng.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲍老
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲍老 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm老›
鲍›