Đọc nhanh: 高峰 (cao phong). Ý nghĩa là: ngọn núi; đỉnh núi; đỉnh núi cao, đỉnh cao; cao điểm, cấp cao; thượng đỉnh. Ví dụ : - 他攀登世界第一高峰。 Anh ấy leo lên ngọn núi cao nhất thế giới.. - 他爬上了这座高峰。 Anh ấy đã leo lên ngọn núi cao này.. - 把革命推向胜利的高峰。 đưa cách mạng lên đỉnh cao của thắng lợi.
Ý nghĩa của 高峰 khi là Danh từ
✪ ngọn núi; đỉnh núi; đỉnh núi cao
高耸的山峰
- 他 攀登 世界 第一 高峰
- Anh ấy leo lên ngọn núi cao nhất thế giới.
- 他 爬 上 了 这座 高峰
- Anh ấy đã leo lên ngọn núi cao này.
✪ đỉnh cao; cao điểm
比喻事物发展的最高点
- 把 革命 推向 胜利 的 高峰
- đưa cách mạng lên đỉnh cao của thắng lợi.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
✪ cấp cao; thượng đỉnh
比喻领导人员中的最高层
- 这是 至关重要 的 高峰 会议
- Đây là hội nghị cấp cao quan trọng.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高峰
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 峰顶 的 纪念碑 高耸 空际
- đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.
- 他 决心 晋达 新高峰
- Anh ấy quyết tâm tiến đến đỉnh cao mới.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 那座 岩峰 高耸入云
- Mỏm núi đá đó cao chọc trời.
- 山峰 高且 卓
- Ngọn núi cao và thẳng.
- 用电 高峰 时段
- dùng điện vào khoảng thời gian cao điểm.
- 那座峰 高耸入云
- Ngọn núi đó cao vút tận mây.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 他 爬 上 了 这座 高峰
- Anh ấy đã leo lên ngọn núi cao này.
- 他 攀登 世界 第一 高峰
- Anh ấy leo lên ngọn núi cao nhất thế giới.
- 把 革命 推向 胜利 的 高峰
- đưa cách mạng lên đỉnh cao của thắng lợi.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 高峰 时间 的 车流量 很 拥挤
- Lượng xe cộ trong giờ cao điểm rất đông đúc.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 这是 至关重要 的 高峰 会议
- Đây là hội nghị cấp cao quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高峰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高峰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峰›
高›