Đọc nhanh: 高峰车 (cao phong xa). Ý nghĩa là: Xe buýt giờ cao điểm.
Ý nghĩa của 高峰车 khi là Danh từ
✪ Xe buýt giờ cao điểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高峰车
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 驷马高车
- xe bốn ngựa kéo; xe tứ mã.
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 高速行驶 时 , 刹车 要 谨慎
- Khi lái xe ở tốc độ cao, phanh xe phải cẩn thận.
- 站 驾式 电动 堆 高车
- Xe nâng điện đứng lái
- 峰顶 的 纪念碑 高耸 空际
- đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.
- 他 决心 晋达 新高峰
- Anh ấy quyết tâm tiến đến đỉnh cao mới.
- 汽车 在 高速公路 上 奔驰
- ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.
- 汽车 正在 高速行驶
- Xe hơi đang di chuyển nhanh.
- 这车 的 速度 超高速
- Tốc độ của chiếc xe này siêu nhanh.
- 那座 岩峰 高耸入云
- Mỏm núi đá đó cao chọc trời.
- 山峰 高且 卓
- Ngọn núi cao và thẳng.
- 用电 高峰 时段
- dùng điện vào khoảng thời gian cao điểm.
- 那座峰 高耸入云
- Ngọn núi đó cao vút tận mây.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 他 爬 上 了 这座 高峰
- Anh ấy đã leo lên ngọn núi cao này.
- 高峰 时间 的 车流量 很 拥挤
- Lượng xe cộ trong giờ cao điểm rất đông đúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高峰车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高峰车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峰›
车›
高›