Đọc nhanh: 旅游高峰时期 (lữ du cao phong thì kì). Ý nghĩa là: Mùa cao điểm du lịch.
Ý nghĩa của 旅游高峰时期 khi là Danh từ
✪ Mùa cao điểm du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游高峰时期
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 秋天 很 适合 旅游
- Mùa thu rất thích hợp để du lịch.
- 农闲 时 可 旅行
- Thời gian nông nhàn có thể đi du lịch.
- 周末 我 很 闲 , 去 旅游 吧
- Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 暑假 时 爸爸 带 我 到 北京 旅游 饱览 了 首都 的 名胜古迹
- Trong kỳ nghỉ hè, bố tôi đã đưa tôi đến Bắc Kinh để tham quan và xem các danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử của thủ đô.
- 但 你 绝不能 在 竞拍 波多黎各 之 旅时 比 我 出价 高
- Nhưng bạn không dám trả giá cao hơn tôi trong chuyến đi đến Puerto Rico đó.
- 我 想 去 比利时 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Bỉ.
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 用电 高峰 时段
- dùng điện vào khoảng thời gian cao điểm.
- 我 趁 假期 去 旅游
- Tôi nhân kỳ nghỉ để đi du lịch.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 这是 文化 发展 的 高潮 时期
- Đây là giai đoạn cao trào của sự phát triển văn hóa.
- 春节 黄金周 迎来 旅游 高潮
- Tuần lễ vàng lễ hội mùa xuân đã mở ra sự bùng nổ tăng cao về du lịch.
- 高峰 时间 的 车流量 很 拥挤
- Lượng xe cộ trong giờ cao điểm rất đông đúc.
- 我们 要 赶快 趁着 假期 出去 旅游
- Chúng ta phải nhanh chóng nhân thời gian nghỉ phép đi du lịch.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 旅游业 的 前景 令人 期待
- Triển vọng của ngành du lịch rất đáng mong đợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅游高峰时期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅游高峰时期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峰›
旅›
时›
期›
游›
高›