Đọc nhanh: 岑岭 (sầm lãnh). Ý nghĩa là: Núi cao..
Ý nghĩa của 岑岭 khi là Danh từ
✪ Núi cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岑岭
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 摩天岭 上下 有 十五里
- núi Ma Thiên Lĩnh từ đỉnh đến chân là mười lăm dặm.
- 我们 坐车到 八达岭 , 从 八达岭 登上 长城
- Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 开山 劈岭
- phá núi xẻ đỉnh.
- 山岭连亘
- núi liền núi.
- 山岭 连接
- núi liền núi.
- 岑 女士 很漂亮
- Cô Sầm rất xinh đẹp.
- 童山 秃岭
- đồi núi trọc
- 那处 岑壁 十分 险峻
- Vách núi đó rất hiểm trở.
- 我们 乘马 翻过 山岭
- Chúng tôi cưỡi ngựa vượt qua núi.
- 五岭 包括 越城岭
- Ngũ Lĩnh bao gồm dãy núi Việt Thành.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 列车 穿越 山岭 开往 远方
- Tàu hỏa vượt qua núi đồi đi xa.
- 山岭 盘亘 交错
- núi đồi nối tiếp nhau.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岑岭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岑岭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岑›
岭›