Hán tự: 饿
Đọc nhanh: 饿 (ngạ). Ý nghĩa là: bỏ đói; để đói; chết đói; bị đói, đói; đói bụng. Ví dụ : - 老板让工人们饿了一天。 Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.. - 没有食物,我们只能饿着。 Không có thức ăn, chúng tôi chỉ có thể chết đói.. - 他常常让孩子们挨饿。 Anh ấy thường bỏ đói bọn trẻ.
Ý nghĩa của 饿 khi là Động từ
✪ bỏ đói; để đói; chết đói; bị đói
使挨饿
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 没有 食物 , 我们 只能 饿 着
- Không có thức ăn, chúng tôi chỉ có thể chết đói.
- 他 常常 让 孩子 们 挨饿
- Anh ấy thường bỏ đói bọn trẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 饿 khi là Tính từ
✪ đói; đói bụng
肚子里没有食物;想吃东西
- 我 现在 感觉 很 饿
- Tôi bây giờ cảm thấy rất đói.
- 我 有点 饿 了 , 想 吃饭
- Tôi hơi đói rồi, muốn ăn cơm.
- 他 饿 了 , 但 没 钱 吃饭
- Anh ấy đói nhưng không có tiền ăn cơm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 饿
✪ 饿 + 着 + Tân ngữ ( Ai đó / 肚子)
Bỏ đói ai đó
- 别饿 着 他
- Đừng bỏ đói anh ấy.
So sánh, Phân biệt 饿 với từ khác
✪ 饥饿 vs 饿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饿
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 不仅 你 饿 , 我 也 很 饿
- Không chỉ bạn đói, tôi cũng rất đói.
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 我 不怎么 饿
- Tôi không đói lắm.
- 别饿 着 他
- Đừng bỏ đói anh ấy.
- 饿得 两眼 发花
- đói hoa mắt
- 好 饿 , 我要 叫外卖
- đói quá, tôi muốn gọi ship
- 我 现在 感觉 很 饿
- Tôi bây giờ cảm thấy rất đói.
- 我 现在 又 渴 又 饿
- Bây giờ tôi vừa khát vừa đói.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
- 我 的 肚子饿 了
- Tôi đói bụng rồi.
- 嘤 嘤 嘤 , 太饿 了
- huhuhu, đói quá đi.
- 他 饿 了 , 遂 去 买 吃 的
- Anh ấy đói rồi, thế là đi mua đồ ăn.
- 饥饿 让 他 无法 思考
- Đói bụng khiến anh ta không thể suy nghĩ.
- 我 有点 饿 了 , 想 吃饭
- Tôi hơi đói rồi, muốn ăn cơm.
- 那个 人 饿 得 晕倒 了
- Người đó đói đến mức ngất xỉu.
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 饥饿 使 他 产生 了 幻觉
- Cơn đói khiến anh ta bị ảo giác.
- 他们 在 难民营 中 饿死 了
- Khi họ chết đói trong trại tị nạn.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm饿›