Đọc nhanh: 饿虎扑食 (ngã hổ phốc thực). Ý nghĩa là: nhanh như hổ đói vồ mồi; ăn như hổ đổ đố.
Ý nghĩa của 饿虎扑食 khi là Thành ngữ
✪ nhanh như hổ đói vồ mồi; ăn như hổ đổ đố
比喻动作迅速而猛烈也说饿虎扑羊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饿虎扑食
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 没有 食物 , 我们 只能 饿 着
- Không có thức ăn, chúng tôi chỉ có thể chết đói.
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 那 只 虎 正在 找 食物
- Con hổ đó đang tìm thức ăn.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饿虎扑食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饿虎扑食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扑›
虎›
食›
饿›