Đọc nhanh: 题目 (đề mục). Ý nghĩa là: đề mục; đầu đề; nhan đề; đầu bài; chủ đề. Ví dụ : - 这个题目资料匮乏。 Có rất ít thông tin về chủ đề này.. - 题目要与内容相吻合。 Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.. - 看清楚题目再作答。 Đọc kỹ đề bài rồi mới trả lời.
Ý nghĩa của 题目 khi là Danh từ
✪ đề mục; đầu đề; nhan đề; đầu bài; chủ đề
概括诗文或讲演内容的词句
- 这个 题目 资料 匮乏
- Có rất ít thông tin về chủ đề này.
- 题目 要 与 内容 相吻合
- Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.
- 看清楚 题目 再 作答
- Đọc kỹ đề bài rồi mới trả lời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 题目 với từ khác
✪ 标题 vs 题目
✪ 题 vs 题目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 题目
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 我们 讨论 了 辩论 题目
- Chúng tôi đã thảo luận về chủ đề tranh luận.
- 盲目行动 会 带来 问题
- Hành động mù quáng có thể gây ra vấn đề.
- 他 被 数学 题目 所 困惑
- Anh ấy bị bối rối bởi bài toán.
- 她 的 论文 题目 很 有趣
- Đầu đề luận văn của cô ấy rất thú vị.
- 考试 的 题目 变化多端
- Đề thi thay đổi rất đa dạng.
- 题目 要 与 内容 相吻合
- Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.
- 这个 项目 成 了 冷 话题
- Dự án này trở thành chủ đề không được quan tâm.
- 这个 题目 资料 匮乏
- Có rất ít thông tin về chủ đề này.
- 他 把 题目 讲得 烂熟
- Ông đã giải thích chủ đề một cách vô cùng kỹ lưỡng.
- 这个 问题 一目了然
- Vấn đề này nhìn là hiểu ngay.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 看清楚 题目 再 作答
- Đọc kỹ đề bài rồi mới trả lời.
- 老师 出 了 一个 题目
- Thầy giáo đã ra một đề bài.
- 考试 规定 题目 有 十道
- Có mười câu hỏi được quy định trong bài thi.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 这些 题目 难倒 我 了
- Những câu hỏi này đã làm khó tôi.
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 题目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 题目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm目›
题›