- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Phương 匚 (+9 nét)
- Pinyin:
Guì
, Kuì
- Âm hán việt:
Quỹ
- Nét bút:一丨フ一丨一丨フノ丶フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿷匚贵
- Thương hiệt:SLMO (尸中一人)
- Bảng mã:U+532E
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 匮
-
Phồn thể
匱
-
Cách viết khác
𨙑
Ý nghĩa của từ 匮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 匮 (Quỹ). Bộ Phương 匚 (+9 nét). Tổng 11 nét but (一丨フ一丨一丨フノ丶フ). Từ ghép với 匮 : quĩ phạp [kuìfá] Thiếu thốn; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 匱乏
- quĩ phạp [kuìfá] Thiếu thốn;